Xem thêm: famílies

Tiếng Asturias

sửa

Danh từ

sửa

families

  1. Dạng số nhiều của familia

Tiếng Đan Mạch

sửa

Danh từ

sửa

families gc

  1. Dạng gen. số ít bất định của familie

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

families

  1. Dạng số nhiều của familie.

Tiếng Ladin

sửa

Danh từ

sửa

families

  1. Dạng số nhiều của familia