quyến thuộc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwn˧˥ tʰuək˨˩ | kwŋ˩˧ tʰuək˨˨ | wŋ˧˥ tʰuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwn˩˩ tʰuək˨˨ | kwn˩˧ tʰuək˨˨ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửaquyến thuộc
- Họ hàng thân thuộc.
- Lấy tình quyến thuộc mà khuyên bảo nhau.
Tham khảo
sửa- "quyến thuộc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)