Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwn˧˥ tʰuək˨˩kwŋ˩˧ tʰuək˨˨˧˥ tʰuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwn˩˩ tʰuək˨˨kwn˩˧ tʰuək˨˨

Từ nguyên sửa

Quyến: thân thuộc; thuộc: bà con họ hàng

Danh từ sửa

quyến thuộc

  1. Họ hàng thân thuộc.
    Lấy tình quyến thuộc mà khuyên bảo nhau.

Tham khảo sửa