Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔl.ˈɑʊt/

Từ nguyên

sửa

Từ fall + out.

Danh từ

sửa

fallout (số nhiều fallouts) /ˈfɔl.ˈɑʊt/

  1. Phóng xạ nguyên tử.
  2. Bụi phóng xạ (từ vụ nổ hạt nhân).
    nuclear fallout — bụi phóng xạ
    fallout shelter — hầm trú ẩn hạt nhân
  3. Bụi bẩn, ô nhiễm.
  4. (Nghĩa bóng) Tác dụng phụ tiêu cực, hệ quả không mong đợi.

Tham khảo

sửa