fallout
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔl.ˈɑʊt/
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửafallout (số nhiều fallouts) /ˈfɔl.ˈɑʊt/
- Phóng xạ nguyên tử.
- Bụi phóng xạ (từ vụ nổ hạt nhân).
- nuclear fallout — bụi phóng xạ
- fallout shelter — hầm trú ẩn hạt nhân
- Bụi bẩn, ô nhiễm.
- (Nghĩa bóng) Tác dụng phụ tiêu cực, hệ quả không mong đợi.
Tham khảo
sửa- "fallout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- BBCVietnamese.com