Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hệ quả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hḛʔ
˨˩
kwa̰ː
˧˩˧
hḛ
˨˨
kwaː
˧˩˨
he
˨˩˨
waː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
he
˨˨
kwaː
˧˩
hḛ
˨˨
kwaː
˧˩
hḛ
˨˨
kwa̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
hệ quả
Kết quả
kéo theo
từ
một
sự việc
.
Tạo nên
hệ quả
không hay.
Mệnh đề
toán học
có thể được
suy ra
trực tiếp
từ
một
định lí
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
corollary
Tham khảo
sửa
"
hệ quả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)