Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hḛʔ˨˩ kwa̰ː˧˩˧hḛ˨˨ kwaː˧˩˨he˨˩˨ waː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
he˨˨ kwaː˧˩hḛ˨˨ kwaː˧˩hḛ˨˨ kwa̰ːʔ˧˩

Danh từ sửa

hệ quả

  1. Kết quả kéo theo từ một sự việc.
    Tạo nên hệ quả không hay.
  2. Mệnh đề toán học có thể được suy ra trực tiếp từ một định lí.

Dịch sửa

Tham khảo sửa