fécond
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fe.kɔ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fécond /fe.kɔ̃/ |
féconds /fe.kɔ̃/ |
Giống cái | féconde /fe.kɔ̃d/ |
fécondes /fe.kɔ̃d/ |
fécond /fe.kɔ̃/
- (Có khả năng) Sinh sản; mắn (đẻ).
- Fleur féconde — hoa sinh sản
- Graine féconde — hạt sinh sản
- Race de lapins très fécond — nòi thỏ rất mắn
- Màu mỡ, phì nhiêu.
- Terre féconde — đất màu mỡ
- Dồi dào, phong phú, sản xuất nhiều, có nhiều.
- Ecrivain fécond — nhà văn học viết nhiều
- Jour fécond en événements — ngày có nhiều sự kiện
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "fécond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)