Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ɡʁa/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ingrat
/ɛ̃.ɡʁa/
ingrats
/ɛ̃.ɡʁa/
Giống cái ingrate
/ɛ̃.ɡʁat/
ingrates
/ɛ̃.ɡʁat/

ingrat /ɛ̃.ɡʁa/

  1. Bội bạc, phụ bạc.
    Ingrat envers un bienfaiteur — bội bạc với ân nhân
    Amante ingrate — (từ cũ; nghĩa cũ) tình nhân phụ bạc
  2. (Nghĩa bóng) Bạc bẽo.
    Nature ingrate — thiên nhiên bạc bẽo
    Travail ingrat — công việc bạc bẽo
  3. Xấu xí, khó coi.
    Figure ingrate — bộ mặt khó coi
    Âge ingrat — tuổi dậy thì.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít ingrate
/ɛ̃.ɡʁat/
ingrates
/ɛ̃.ɡʁat/
Số nhiều ingrate
/ɛ̃.ɡʁat/
ingrates
/ɛ̃.ɡʁat/

ingrat /ɛ̃.ɡʁa/

  1. Kẻ bội bạc, kẻ phụ bạc.

Tham khảo

sửa