ingrat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ɡʁa/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ingrat /ɛ̃.ɡʁa/ |
ingrats /ɛ̃.ɡʁa/ |
Giống cái | ingrate /ɛ̃.ɡʁat/ |
ingrates /ɛ̃.ɡʁat/ |
ingrat /ɛ̃.ɡʁa/
- Bội bạc, phụ bạc.
- Ingrat envers un bienfaiteur — bội bạc với ân nhân
- Amante ingrate — (từ cũ; nghĩa cũ) tình nhân phụ bạc
- (Nghĩa bóng) Bạc bẽo.
- Nature ingrate — thiên nhiên bạc bẽo
- Travail ingrat — công việc bạc bẽo
- Xấu xí, khó coi.
- Figure ingrate — bộ mặt khó coi
- Âge ingrat — tuổi dậy thì.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ingrate /ɛ̃.ɡʁat/ |
ingrates /ɛ̃.ɡʁat/ |
Số nhiều | ingrate /ɛ̃.ɡʁat/ |
ingrates /ɛ̃.ɡʁat/ |
ingrat /ɛ̃.ɡʁa/
Tham khảo
sửa- "ingrat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)