infécond
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inféconde /ɛ̃.fe.kɔ̃d/ |
infécondes /ɛ̃.fe.kɔ̃d/ |
Giống cái | inféconde /ɛ̃.fe.kɔ̃d/ |
infécondes /ɛ̃.fe.kɔ̃d/ |
infécond
- Không (có khả năng) sinh sản.
- Femelle inféconde — con cái không (có khả năng) sinh sản
- Không màu mở, cằn cỗi.
- Terre inféconde — đất cằn cỗi
- (Nghĩa bóng) Khô cằn, nghèo nàn.
- Esprit infécond — trí óc khô cằn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "infécond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)