Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pʁɔ.dyk.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực improductif
/ɛ̃.pʁɔ.dyk.tif/
improductifs
/ɛ̃.pʁɔ.dyk.tif/
Giống cái improductive
/ɛ̃.pʁɔ.dyk.tiv/
improductives
/ɛ̃.pʁɔ.dyk.tiv/

improductif /ɛ̃.pʁɔ.dyk.tif/

  1. Không sản xuất, không sinh lợi.
    Terre improductive — đất không sản xuất
    Capital improductif — tư bản không sinh lợi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa