eyeful
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑɪ.ˌfʊl/
Danh từ
sửaeyeful /ˈɑɪ.ˌfʊl/
- Cái bị ném hoặc thảy vào mắt.
- To get an eyeful of sand.
- Bị cát vào đầy mắt.
- Cảnh thú vị hoặc hấp dẫn.
- she's quite an eyeful! — quả là cô ấy hấp dẫn thật!
- to have /get an eyeful (of something) — nhìn (cái gì) cho thoả thích
- come and get an eyeful of this - there's a giraffe in the garden! — lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn!
Tham khảo
sửa- "eyeful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)