expurgate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛk.spɜː.ˌɡeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈɛk.spɜː.ˌɡeɪt] |
Ngoại động từ
sửaexpurgate ngoại động từ /ˈɛk.spɜː.ˌɡeɪt/
Chia động từ
sửaexpurgate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "expurgate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)