exploring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈsplɔ.riɳ/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsplɔ.riɳ] |
Danh từ
sửaexploring (số nhiều explorings)
Động từ
sửaexploring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của explore.
Tham khảo
sửa- "exploring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)