Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsplɔ.riɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

exploring (số nhiều explorings)

  1. Sự thăm dò; sự thám hiểm.

Động từ

sửa

exploring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của explore.

Tham khảo

sửa