Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.ˌspɜːt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

expert (so sánh hơn more expert, so sánh nhất most expert)

  1. (+ at, in) Chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện.
    to be expert at (in) something — thành thạo (tinh thông) về cái gì
  2. Của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn.
    an expert opinion — ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
    according to expert evidence — theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra

Danh từ

sửa

expert (số nhiều experts)

  1. Nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên.
  2. Viên giám định.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.spɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực expert
/ɛk.spɛʁ/
experts
/ɛk.spɛʁ/
Giống cái experte
/ɛk.spɛʁt/
expertes
/ɛk.spɛʁt/

expert /ɛk.spɛʁ/

  1. Thành thạo, lão luyện.
    Ouvrier expert — công nhân lão luyện
    Main experte — bàn tay thành thạo

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
expert
/ɛk.spɛʁ/
experts
/ɛk.spɛʁ/

expert /ɛk.spɛʁ/

  1. Người thành thạo, người sành.
  2. Viên giám định.
    Expert en médecine — viên giám định y khoa
    A dire d’experts — theo sự xét đoán của các viên giám định

Tham khảo

sửa