expert
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛk.ˌspɜːt/
Hoa Kỳ | [ˈɛk.ˌspɜːt] |
Tính từ
sửaexpert (so sánh hơn more expert, so sánh nhất most expert)
- (+ at, in) Chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện.
- to be expert at (in) something — thành thạo (tinh thông) về cái gì
- Của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn.
- an expert opinion — ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
- according to expert evidence — theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
Danh từ
sửaexpert (số nhiều experts)
- Nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên.
- Viên giám định.
Tham khảo
sửa- "expert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | expert /ɛk.spɛʁ/ |
experts /ɛk.spɛʁ/ |
Giống cái | experte /ɛk.spɛʁt/ |
expertes /ɛk.spɛʁt/ |
expert /ɛk.spɛʁ/
- Thành thạo, lão luyện.
- Ouvrier expert — công nhân lão luyện
- Main experte — bàn tay thành thạo
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
expert /ɛk.spɛʁ/ |
experts /ɛk.spɛʁ/ |
expert gđ /ɛk.spɛʁ/
- Người thành thạo, người sành.
- Viên giám định.
- Expert en médecine — viên giám định y khoa
- A dire d’experts — theo sự xét đoán của các viên giám định
Tham khảo
sửa- "expert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)