Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈkeɪ.pə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

incapable /ˌɪn.ˈkeɪ.pə.bəl/

  1. Không đủ khả năng, bất tài, bất lực.
    an incapable man — một kẻ bất tài
  2. (+ of) Không thể.
    incapable of doing something — không thể làm được điều gì
    incapable of [telling] a lie — không thể nào nói dối được
    incapable of improvement — không thể nào cải tiến được
  3. (Pháp lý) Không đủ tư cách.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.ka.pabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực incapable
/ɛ̃.ka.pabl/
incapables
/ɛ̃.ka.pabl/
Giống cái incapable
/ɛ̃.ka.pabl/
incapables
/ɛ̃.ka.pabl/

incapable /ɛ̃.ka.pabl/

  1. Không khả năng, không thể.
    Incapable de marcher — không thể đi
    Incapable de mentir — không thể nói dối
  2. Kém cỏi, bất tài.
    Un homme incapable — một người kém cỏi
    majeur incapable — (luật học, pháp lý) thành niên không đủ quyền

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít incapable
/ɛ̃.ka.pabl/
incapables
/ɛ̃.ka.pabl/
Số nhiều incapable
/ɛ̃.ka.pabl/
incapables
/ɛ̃.ka.pabl/

incapable /ɛ̃.ka.pabl/

  1. Người kém cỏi, người bất tài.
  2. (Luật học, pháp lý) Người không đủ quyền.

Tham khảo sửa