expédier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spe.dje/
Ngoại động từ
sửaexpédier ngoại động từ /ɛk.spe.dje/
- Gửi đi.
- Expédier un paquet — gửi đi một gói đồ
- Giải quyết nhanh; làm quàng lên.
- Expédier une affaire — giải quyết nhanh một công việc
- Expédier un repas — ăn quàng lên
- Tống đi.
- Expédier un importun — tống kẻ quấy rầy đi
- (Luật học, pháp lý) Cấp bản sao.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giết, khử (ai).
- Expédier les affaires courantes — giải quyết công việc thường ngày.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "expédier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)