Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.ɲɔ.le/

Ngoại động từ

sửa

fignoler ngoại động từ /fi.ɲɔ.le/

  1. Làm tỉ mỉ.
    Fignoler son ouvrage — làm tỉ mỉ việc của mình

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa