Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.sə.ˈbɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

exhibition /ˌɛk.sə.ˈbɪ.ʃən/

  1. Cuộc triển lãm cuộc trưng bày.
  2. Sự phô bày, sự trưng bày.
  3. Sự bày tỏ, sự biểu lộ.
  4. Sự thao diễn.
  5. Học bổng.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.zi.bi.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
exhibition
/ɛɡ.zi.bi.sjɔ̃/
exhibitions
/ɛɡ.zi.bi.sjɔ̃/

exhibition gc /ɛɡ.zi.bi.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự xuất trình.
  2. Sự trưng bày, sự triển lãm.
    Exhibition de tableaux — sự trưng bày tranh
  3. Sự chưng ra, sự phô trương.
  4. (Thể dục thể thao) Sự thao diễn.

Tham khảo

sửa