Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

exhibitions

  1. Dạng số nhiều của exhibition.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

exhibitions

  1. Dạng số nhiều của exhibition.