Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.ˈsɜːpt/

Danh từ

sửa

excerpt /ɛk.ˈsɜːpt/

  1. Phần trích, đoạn trích (sách... ).

Ngoại động từ

sửa

excerpt ngoại động từ /ɛk.ˈsɜːpt/

  1. Trích, trích dẫn (một đoạn trong sách... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa