exaction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪɡ.ˈzæk.ʃən/
Danh từ
sửaexaction /ɪɡ.ˈzæk.ʃən/
- Sự tống (tiền... ); số tiền tống, số tiền đòi hỏi.
- Sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của... ).
- Sưu cao thuế nặng.
Tham khảo
sửa- "exaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zak.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exaction /ɛɡ.zak.sjɔ̃/ |
exactions /ɛɡ.zak.sjɔ̃/ |
exaction gc /ɛɡ.zak.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "exaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)