establishment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈstæ.blɪʃ.mənt/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈstæ.blɪʃ.mənt] |
Danh từ
sửaestablishment /ɪ.ˈstæ.blɪʃ.mənt/
- Sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập.
- Sự đặt (ai vào một địa vị).
- Sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện... ).
- Sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng... ).
- Sự chính thức hoá (nhà thờ).
- Tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính... ); cơ sở (kinh doanh).
- Số người hầu; quân số, lực lượng.
- war establishment — lực lượng thời chiến
- peace establishment — lực lượng thời bình
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "establishment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)