Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.ənt/

Tính từ

sửa

errant /ˈɛr.ənt/

  1. Lang thang, giang hồ.
  2. Sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn.

Danh từ

sửa

errant /ˈɛr.ənt/

  1. (Như) Knight-errant.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực errant
/ɛ.ʁɑ̃/
errants
/ɛ.ʁɑ̃/
Giống cái errante
/ɛ.ʁɑ̃t/
errantes
/ɛ.ʁɑ̃t/

errant /ɛ.ʁɑ̃/

  1. Lang thang, nay đây mai đó.
    Voyageur errant — du khách lang thang
    Tribus errantes — những bộ lạc nay đây mai đó

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa