errant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛr.ənt/
Tính từ
sửaerrant /ˈɛr.ənt/
Danh từ
sửaerrant /ˈɛr.ənt/
- (Như) Knight-errant.
Tham khảo
sửa- "errant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | errant /ɛ.ʁɑ̃/ |
errants /ɛ.ʁɑ̃/ |
Giống cái | errante /ɛ.ʁɑ̃t/ |
errantes /ɛ.ʁɑ̃t/ |
errant /ɛ.ʁɑ̃/
- Lang thang, nay đây mai đó.
- Voyageur errant — du khách lang thang
- Tribus errantes — những bộ lạc nay đây mai đó
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "errant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)