Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈkwɪ.və.ˌkeɪt/

Nội động từ

sửa

equivocate nội động từ /ɪ.ˈkwɪ.və.ˌkeɪt/

  1. Nói lập lờ, nói nước đôi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa