enticed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaenticed
Chia động từ
sửaentice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to entice | |||||
Phân từ hiện tại | enticing | |||||
Phân từ quá khứ | enticed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entice | entice hoặc enticest¹ | entices hoặc enticeth¹ | entice | entice | entice |
Quá khứ | enticed | enticed hoặc enticedst¹ | enticed | enticed | enticed | enticed |
Tương lai | will/shall² entice | will/shall entice hoặc wilt/shalt¹ entice | will/shall entice | will/shall entice | will/shall entice | will/shall entice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entice | entice hoặc enticest¹ | entice | entice | entice | entice |
Quá khứ | enticed | enticed | enticed | enticed | enticed | enticed |
Tương lai | were to entice hoặc should entice | were to entice hoặc should entice | were to entice hoặc should entice | were to entice hoặc should entice | were to entice hoặc should entice | were to entice hoặc should entice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | entice | — | let’s entice | entice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.