Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtɑɪ.siɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

enticing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "entice" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

enticing /ɪn.ˈtɑɪ.siɳ/

  1. Hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị.

Tham khảo sửa