Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

enticing (so sánh hơn more enticing, so sánh nhất most enticing)

  1. Hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị.

Động từ

sửa

enticing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của entice.

Tham khảo

sửa