Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈpleɪn/

Ngoại động từ

sửa

enplane ngoại động từ /ɪn.ˈpleɪn/

  1. Cho lên máy bay.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

enplane nội động từ /ɪn.ˈpleɪn/

  1. Lên máy bay.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa