enplane
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈpleɪn/
Ngoại động từ
sửaenplane ngoại động từ /ɪn.ˈpleɪn/
Chia động từ
sửaenplane
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enplane | |||||
Phân từ hiện tại | enplaning | |||||
Phân từ quá khứ | enplaned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enplane | enplane hoặc enplanest¹ | enplanes hoặc enplaneth¹ | enplane | enplane | enplane |
Quá khứ | enplaned | enplaned hoặc enplanedst¹ | enplaned | enplaned | enplaned | enplaned |
Tương lai | will/shall² enplane | will/shall enplane hoặc wilt/shalt¹ enplane | will/shall enplane | will/shall enplane | will/shall enplane | will/shall enplane |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enplane | enplane hoặc enplanest¹ | enplane | enplane | enplane | enplane |
Quá khứ | enplaned | enplaned | enplaned | enplaned | enplaned | enplaned |
Tương lai | were to enplane hoặc should enplane | were to enplane hoặc should enplane | were to enplane hoặc should enplane | were to enplane hoặc should enplane | were to enplane hoặc should enplane | were to enplane hoặc should enplane |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enplane | — | let’s enplane | enplane | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaenplane nội động từ /ɪn.ˈpleɪn/
Chia động từ
sửaenplane
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to enplane | |||||
Phân từ hiện tại | enplaning | |||||
Phân từ quá khứ | enplaned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enplane | enplane hoặc enplanest¹ | enplanes hoặc enplaneth¹ | enplane | enplane | enplane |
Quá khứ | enplaned | enplaned hoặc enplanedst¹ | enplaned | enplaned | enplaned | enplaned |
Tương lai | will/shall² enplane | will/shall enplane hoặc wilt/shalt¹ enplane | will/shall enplane | will/shall enplane | will/shall enplane | will/shall enplane |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | enplane | enplane hoặc enplanest¹ | enplane | enplane | enplane | enplane |
Quá khứ | enplaned | enplaned | enplaned | enplaned | enplaned | enplaned |
Tương lai | were to enplane hoặc should enplane | were to enplane hoặc should enplane | were to enplane hoặc should enplane | were to enplane hoặc should enplane | were to enplane hoặc should enplane | were to enplane hoặc should enplane |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | enplane | — | let’s enplane | enplane | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "enplane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)