Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈnoʊ.bəl/

Ngoại động từ

sửa

ennoble ngoại động từ /ɪ.ˈnoʊ.bəl/

  1. Làm thành quý tộc.
  2. làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa