Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
engineered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
engineered
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
engineer
Chia động từ
sửa
engineer
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
engineer
Phân từ
hiện tại
engineering
Phân từ
quá khứ
engineered
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
engineer
engineer
hoặc
engineerest
¹
engineers
hoặc
engineereth
¹
engineer
engineer
engineer
Quá khứ
engineered
engineered
hoặc
engineeredst
¹
engineered
engineered
engineered
engineered
Tương lai
will
/
shall
²
engineer
will/shall
engineer
hoặc
wilt
/
shalt
¹
engineer
will/shall
engineer
will/shall
engineer
will/shall
engineer
will/shall
engineer
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
engineer
engineer
hoặc
engineerest
¹
engineer
engineer
engineer
engineer
Quá khứ
engineered
engineered
engineered
engineered
engineered
engineered
Tương lai
were
to
engineer
hoặc
should
engineer
were to
engineer
hoặc should
engineer
were to
engineer
hoặc should
engineer
were to
engineer
hoặc should
engineer
were to
engineer
hoặc should
engineer
were to
engineer
hoặc should
engineer
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
engineer
—
let’s
engineer
engineer
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.