Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giao ước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˧
ɨək
˧˥
jaːw
˧˥
ɨə̰k
˩˧
jaːw
˧˧
ɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˧˥
ɨək
˩˩
ɟaːw
˧˥˧
ɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
giao ước
Điều kiện
đính
hẹn
với nhau
.
Bản
giao ước
thi đua.
Động từ
sửa
giao ước
Hẹn
với nhau
.
Tham khảo
sửa
"
giao ước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)