Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈkæmp/

Ngoại động từ sửa

encamp ngoại động từ /ɪn.ˈkæmp/

  1. Cho (quân... ) cắm trại.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

encamp nội động từ /ɪn.ˈkæmp/

  1. Cắm trại (quân... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa