Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈnækt/

Ngoại động từ

sửa

enact ngoại động từ /ɪ.ˈnækt/

  1. Ban hành (đạo luật).
  2. Đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa