Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛm.ˌpɑɪ.ər/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

empire /ˈɛm.ˌpɑɪ.ər/

  1. Đế quốc; chế chế.
  2. (Định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc).
  3. Sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.piʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
empire
/ɑ̃.piʁ/
empires
/ɑ̃.piʁ/

empire /ɑ̃.piʁ/

  1. Quyền lực.
  2. (Nghĩa bóng) Thế lực; ảnh hưởng.
    L’empire de la beauté — thế lực của sắc đẹp
  3. Vương quyền; vương quốc; đế chế.
  4. Đế quốc.
    avoir de l’empire sur soi même — biết tự chủ
    cela vaut un empire — quý giá lắm
    empire céleste; empire de Dieu — thiên đường
    empire des ténèbres — địa ngục
    pour un empire — dù đổi lấy một đế quốc
    style Empire — kiểu Đế chế (thời Na-pô-lê-ông 1)

Tham khảo

sửa