Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngày sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̤j
˨˩
sïŋ
˧˧
ŋaj
˧˧
ʂïn
˧˥
ŋaj
˨˩
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaj
˧˧
ʂïŋ
˧˥
ŋaj
˧˧
ʂïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
ngày sinh
Ngày
ra
đời của một
người
.
Kỉ niệm
Năm
ngày sinh
của ông
nội
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngày sinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)