Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

embed ngoại động từ

  1. Ấn vào, đóng vào, gắn vào.
  2. Ghi vào (trí nhớ).
    that day is embedded for ever in my recollection — ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
  3. Ôm lấy, bao lấy.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa