embed
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaembed ngoại động từ
- Ấn vào, đóng vào, gắn vào.
- Ghi vào (trí nhớ).
- that day is embedded for ever in my recollection — ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó
- Ôm lấy, bao lấy.
Chia động từ
sửaembed
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to embed | |||||
Phân từ hiện tại | embedding | |||||
Phân từ quá khứ | embedded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | embed | embed hoặc embeddest¹ | embeds hoặc embeddeth¹ | embed | embed | embed |
Quá khứ | embedded | embedded hoặc embeddedst¹ | embedded | embedded | embedded | embedded |
Tương lai | will/shall² embed | will/shall embed hoặc wilt/shalt¹ embed | will/shall embed | will/shall embed | will/shall embed | will/shall embed |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | embed | embed hoặc embeddest¹ | embed | embed | embed | embed |
Quá khứ | embedded | embedded | embedded | embedded | embedded | embedded |
Tương lai | were to embed hoặc should embed | were to embed hoặc should embed | were to embed hoặc should embed | were to embed hoặc should embed | were to embed hoặc should embed | were to embed hoặc should embed |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | embed | — | let’s embed | embed | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "embed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)