emballer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.ba.le/
Ngoại động từ sửa
emballer ngoại động từ /ɑ̃.ba.le/
- Đóng kiện, đóng hòm, bọc hàng.
- (Thân mật) Xếp lên xe, chở đi.
- (Thông tục) Tống giam, bỏ tù.
- (Thông tục) Mắng mỏ.
- (Thân mật) Làm cho thích thú, làm cho khoái chí.
Tham khảo sửa
- "emballer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)