Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.ba.le/

Ngoại động từ sửa

emballer ngoại động từ /ɑ̃.ba.le/

  1. Đóng kiện, đóng hòm, bọc hàng.
  2. (Thân mật) Xếp lên xe, chở đi.
  3. (Thông tục) Tống giam, bỏ tù.
  4. (Thông tục) Mắng mỏ.
  5. (Thân mật) Làm cho thích thú, làm cho khoái chí.

Tham khảo sửa