Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈmænt.sə.ˌpeɪt/

Ngoại động từ sửa

emancipate ngoại động từ /ɪ.ˈmænt.sə.ˌpeɪt/

  1. Giải phóng (phụ nữ, người nô lệ... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa