efflorescence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈrɛ.sᵊnts/
Danh từ
sửaefflorescence /.ˈrɛ.sᵊnts/
Tham khảo
sửa- "efflorescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.flɔ.ʁe.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
efflorescence /e.flɔ.ʁe.sɑ̃s/ |
efflorescence /e.flɔ.ʁe.sɑ̃s/ |
efflorescence gc /e.flɔ.ʁe.sɑ̃s/
- (Hóa học) Sự lên hoa; lớp lên hoa.
- (Địa chất, địa lý) Sự rã mặt; lớp rã mặt.
- Phấn (trên quả, trên lá).
- Efflorescence des raisins — phấn nho
- (Y học) Ngoại ban.
- (Nghĩa bóng) Sự nảy nở, sự phát triển.
- Efflorescence de l’art — sự nảy nở nghệ thuật
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự khai hoa.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mốc.
Tham khảo
sửa- "efflorescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)