dunk
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdəŋk/
Động từ
sửadunk /ˈdəŋk/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhúng (bánh... vào xúp, sữa... ).
Chia động từ
sửadunk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dunk | |||||
Phân từ hiện tại | dunking | |||||
Phân từ quá khứ | dunked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dunk | dunk hoặc dunkest¹ | dunks hoặc dunketh¹ | dunk | dunk | dunk |
Quá khứ | dunked | dunked hoặc dunkedst¹ | dunked | dunked | dunked | dunked |
Tương lai | will/shall² dunk | will/shall dunk hoặc wilt/shalt¹ dunk | will/shall dunk | will/shall dunk | will/shall dunk | will/shall dunk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dunk | dunk hoặc dunkest¹ | dunk | dunk | dunk | dunk |
Quá khứ | dunked | dunked | dunked | dunked | dunked | dunked |
Tương lai | were to dunk hoặc should dunk | were to dunk hoặc should dunk | were to dunk hoặc should dunk | were to dunk hoặc should dunk | were to dunk hoặc should dunk | were to dunk hoặc should dunk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dunk | — | let’s dunk | dunk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dunk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)