dubbed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadubbed
Chia động từ
sửadub
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dub | |||||
Phân từ hiện tại | dubbing | |||||
Phân từ quá khứ | dubbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dub | dub hoặc dubbest¹ | dubs hoặc dubbeth¹ | dub | dub | dub |
Quá khứ | dubbed | dubbed hoặc dubbedst¹ | dubbed | dubbed | dubbed | dubbed |
Tương lai | will/shall² dub | will/shall dub hoặc wilt/shalt¹ dub | will/shall dub | will/shall dub | will/shall dub | will/shall dub |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dub | dub hoặc dubbest¹ | dub | dub | dub | dub |
Quá khứ | dubbed | dubbed | dubbed | dubbed | dubbed | dubbed |
Tương lai | were to dub hoặc should dub | were to dub hoặc should dub | were to dub hoặc should dub | were to dub hoặc should dub | were to dub hoặc should dub | were to dub hoặc should dub |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dub | — | let’s dub | dub | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.