Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdəb.biɳ/

Động từ sửa

dubbing

  1. Phân từ hiện tại của dub

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

dubbing /ˈdəb.biɳ/

  1. Sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai).
  2. Sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho.
  3. Sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ (để bôi vào da thuộc).
  4. Sự sang sửa (ruồi giả làm mồi câu).

Danh từ sửa

dubbing /ˈdəb.biɳ/

  1. (Điện ảnh) Sự lồng tiếng, sự lồng nhạc.

Tham khảo sửa