dubbing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửadubbing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của dub.
Danh từ
sửadubbing
- Sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai).
- Sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho.
- Sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ (để bôi vào da thuộc).
- Sự sang sửa (ruồi giả làm mồi câu).
- (Điện ảnh) Sự lồng tiếng, sự lồng nhạc.
Tham khảo
sửa- "dubbing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)