dodger
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑː.dʒɜː/
Danh từ
sửadodger /ˈdɑː.dʒɜː/
- Người chạy lắt léo; người né tránh; người lách.
- Người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác.
- (Thông tục) Tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh bột ngô.
Tham khảo
sửa- "dodger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)