distributed
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈstrɪ.bjuː.təd/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈstrɪ.bjuː.təd] |
Động từ sửa
distributed
- Quá khứ và phân từ quá khứ của distribute
Chia động từ sửa
distribute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
distributed /dɪ.ˈstrɪ.bjuː.təd/
Tham khảo sửa
- "distributed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)