Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈsɛ.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từ sửa

disseminate ngoại động từ /dɪ.ˈsɛ.mə.ˌneɪt/

  1. Gieo rắc (hạt giống, tư tưởng... ); phổ biến.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa