Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈsɛk.ʃən/

Danh từ

sửa

dissection /dɑɪ.ˈsɛk.ʃən/

  1. Sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc.
  2. Sự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây).
  3. Sự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng .

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.sɛk.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dissection
/di.sɛk.sjɔ̃/
dissections
/di.sɛk.sjɔ̃/

dissection gc /di.sɛk.sjɔ̃/

  1. Sự phẫu tích.
    La dissection d’un cadcavre — sự phẫu tích xác chết

Tham khảo

sửa