Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disproved
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
disproved
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
disprove
Chia động từ
sửa
disprove
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
disprove
Phân từ
hiện tại
disproving
Phân từ
quá khứ
disproved
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
disprove
disprove
hoặc
disprovest
¹
disproves
hoặc
disproveth
¹
disprove
disprove
disprove
Quá khứ
disproved
disproved
hoặc
disprovedst
¹
disproved
disproved
disproved
disproved
Tương lai
will
/
shall
²
disprove
will/shall
disprove
hoặc
wilt
/
shalt
¹
disprove
will/shall
disprove
will/shall
disprove
will/shall
disprove
will/shall
disprove
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
disprove
disprove
hoặc
disprovest
¹
disprove
disprove
disprove
disprove
Quá khứ
disproved
disproved
disproved
disproved
disproved
disproved
Tương lai
were
to
disprove
hoặc
should
disprove
were to
disprove
hoặc should
disprove
were to
disprove
hoặc should
disprove
were to
disprove
hoặc should
disprove
were to
disprove
hoặc should
disprove
were to
disprove
hoặc should
disprove
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
disprove
—
let’s
disprove
disprove
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.