Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ˈpruːv/

Ngoại động từ sửa

disprove ngoại động từ /ˌdɪs.ˈpruːv/

  1. Bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội... ); chứng minhsai; nhân chứng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa