disinclined
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈklɑɪnd/
Động từ
sửadisinclined
- Quá khứ và phân từ quá khứ của disincline
Chia động từ
sửadisincline
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadisinclined /ˌdɪs.ɪn.ˈklɑɪnd/
- Không thích.
Tham khảo
sửa- "disinclined", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)