Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.kəm.ˈbɑː.bjə.ˌleɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

discombobulate ngoại động từ /ˌdɪs.kəm.ˈbɑː.bjə.ˌleɪt/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Làm cho lúng túng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa