discombobulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.kəm.ˈbɑː.bjə.ˌleɪt/
Hoa Kỳ | [ˌdɪs.kəm.ˈbɑː.bjə.ˌleɪt] |
Ngoại động từ
sửadiscombobulate ngoại động từ /ˌdɪs.kəm.ˈbɑː.bjə.ˌleɪt/
- (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Làm cho lúng túng.
Chia động từ
sửadiscombobulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "discombobulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)