diffract
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈfrækt/
Ngoại động từ
sửadiffract ngoại động từ /dɪ.ˈfrækt/
- (Vật lý) Làm nhiễu xạ.
Chia động từ
sửadiffract
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "diffract", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)