Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.pɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

diaper /ˈdɑɪ.pɜː/

  1. Vải kẻ hình thoi.
  2. Tã lót bằng vải kẻ hình thoi.
  3. Khăn vệ sinh khô (phụ nữ).
  4. (Kiến trúc) Kiểu trang trí hình thoi.

Ngoại động từ

sửa

diaper ngoại động từ /ˈdɑɪ.pɜː/

  1. In hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn).
  2. Trang trí hình thoi (trên tường... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quấn tã lót (cho em bé).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)