diaper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑɪ.pɜː/
Hoa Kỳ | [ˈdɑɪ.pɜː] |
Danh từ
sửadiaper /ˈdɑɪ.pɜː/
- Vải kẻ hình thoi.
- Tã lót bằng vải kẻ hình thoi.
- Khăn vệ sinh khô (phụ nữ).
- (Kiến trúc) Kiểu trang trí hình thoi.
Ngoại động từ
sửadiaper ngoại động từ /ˈdɑɪ.pɜː/
- In hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn).
- Trang trí hình thoi (trên tường... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quấn tã lót (cho em bé).
Tham khảo
sửa- "diaper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)