Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈtɜː/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

deter ngoại động từ /dɪ.ˈtɜː/

  1. Ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí.
    to deter someone from doing something — ngăn cản ai làm việc gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa